--

đằng này

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đằng này

+  

  • (thân)I, me
    • Đằng này vừa mới gọi dây nói cho cậu đấy
      I've just rung up for you, old boy
Lượt xem: 598